Dàn lạnh âm trần cassette mini VRF Panasonic S-45MY2E5A 2 chiều
Đặc điểm nổi bật:
- Thiết kế mặt nạ nhỏ gọn cho phép lắp đặt ngay cả khi diện tích phòng hạn chế
- Chiều cao thân máy chỉ 260mm dễ dàng lắp đặt ở mọi không gian
- Bơm nước ngưng mạnh mẽ giúp bố trí đường ống lên đến 750mm
- Động cơ quạt DC cùng dàn trao đổi nhiệt mới đảm bảo hiệu quả năng lượng cao
- Thiết kế bốn hướng thổi, cung cấp khí lạnh nhanh chóng
Liên hệ
Thông số kỹ thuật
Dàn lạnh âm trần cassette mini VRF Panasonic S-45MY2E5A 2 chiều
Tên Model | S-45MY2E5A | ||
Nguồn điện | 220/230/240V, 1 phase – 50/60Hz | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 4.5 |
BTU/h | 15400 | ||
Sưởi ấm
|
kW | 5.0 | |
BTU/h | 17100 | ||
Công suất điện
|
Làm mát | kW | 0.040 |
Sưởi ấm | kW | 0.035 | |
Dòng điện
|
Làm mát | A | 0.32 |
Sưởi ấm | A | 0.30 | |
Động cơ quạt
|
Loại | Quạt Turbo | |
Lưu lượng gió
(H/M/L) |
m³/h | 600/558/492 | |
L/s | 167/155/137 | ||
Công suất | kW | 0.04 | |
Độ ồn nguồn
(Cao/Trung bình/Thấp) |
Làm lạnh | dB | 53/49/43 |
Sưởi ấm | dB | 53/49/43 | |
Độ ồn áp
(Cao/Trung bình/Thấp) |
Làm lạnh | dB (A) | 38/34/28 |
Sưởi ấm | dB (A) | 38/24/28 | |
Kích thước ( Cao x Rộng X Sâu) | mm | 288 (+31) x 575 (700) x 575 (700) | |
Ống kết nối
|
Ống lỏng | mm (inches) | Ø6.35 (1/4) |
Ống hơi | mm (inches) | Ø12.7 (1/2) | |
Ống nước ngưng | mm | VP-25 | |
Khối lượng | kg | 18 (+2.4) |
Thông số kỹ thuật
Dàn lạnh âm trần cassette mini VRF Panasonic S-45MY2E5A 2 chiều
Tên Model | S-45MY2E5A | ||
Nguồn điện | 220/230/240V, 1 phase – 50/60Hz | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 4.5 |
BTU/h | 15400 | ||
Sưởi ấm
|
kW | 5.0 | |
BTU/h | 17100 | ||
Công suất điện
|
Làm mát | kW | 0.040 |
Sưởi ấm | kW | 0.035 | |
Dòng điện
|
Làm mát | A | 0.32 |
Sưởi ấm | A | 0.30 | |
Động cơ quạt
|
Loại | Quạt Turbo | |
Lưu lượng gió
(H/M/L) |
m³/h | 600/558/492 | |
L/s | 167/155/137 | ||
Công suất | kW | 0.04 | |
Độ ồn nguồn
(Cao/Trung bình/Thấp) |
Làm lạnh | dB | 53/49/43 |
Sưởi ấm | dB | 53/49/43 | |
Độ ồn áp
(Cao/Trung bình/Thấp) |
Làm lạnh | dB (A) | 38/34/28 |
Sưởi ấm | dB (A) | 38/24/28 | |
Kích thước ( Cao x Rộng X Sâu) | mm | 288 (+31) x 575 (700) x 575 (700) | |
Ống kết nối
|
Ống lỏng | mm (inches) | Ø6.35 (1/4) |
Ống hơi | mm (inches) | Ø12.7 (1/2) | |
Ống nước ngưng | mm | VP-25 | |
Khối lượng | kg | 18 (+2.4) |