Dàn lạnh âm trần cassette mini VRF 2 chiều Panasonic S-45ML1E5
Đặc điểm nổi bật:
- Cung cấp luồng khí mạnh mẽ phân phối tới mọi khu vực
- Kiểm soát tối ưu cánh đảo gió để cung cấp chức năng làm mát và sưởi ấm
- Mang đến sự thoải mái cho người dùng trong bất cứ thời điểm nào quanh năm
- Thiết kế nhỏ gọn, đáp ứng tính thẩm mỹ cho mọi công trình
- Tích hợp bơm nước ngưng có thể nâng cao đường ống tới 500mm
- Bảo trì, lắp đặt dễ dàng, đơn giản, tiết kiệm thời gian tối ưu
Liên hệ
Thông số kỹ thuật
Dàn lạnh âm trần cassette mini VRF 2 chiều Panasonic S-45ML1E5
Tên Model | S-45ML1E5 | ||
Nguồn điện | 220/230/240V, 1 phase – 50/60Hz | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 4.5 |
BTU/h | 15000 | ||
Sưởi ấm
|
kW | 5.0 | |
BTU/h | 17000 | ||
Công suất điện
|
Làm mát | kW | 0.091/0.097/0.103 |
Sưởi ấm | kW | 0.060/0.065/0.070 | |
Dòng điện
|
Làm mát | A | 0.45/0.45/0.45 |
Sưởi ấm | A | 0.29/0.29/0.30 | |
Động cơ quạt
|
Loại | Quạt lồng sóc | |
Lưu lượng gió
(H/M/L) |
m³/h | 660/540/480 | |
L/s | 183/150/133 | ||
Công suất | kW | 0.03 | |
Độ ồn nguồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 46/44/40 | |
Độ ồn áp (Cao/Trung bình/Thấp) | dB (A) | 35/33/29 | |
Kích thước ( Cao x Rộng X Sâu) | mm | 350+(8) x 840 (1060) x 600 (680) | |
Ống kết nối
|
Ống lỏng | mm (inches) | Ø6.35 (1/4) |
Ống hơi | mm (inches) | Ø12.7 (1/2) | |
Ống nước ngưng | mm | VP-25 | |
Khối lượng | kg | 23 (+5.5) |
Thông số kỹ thuật
Dàn lạnh âm trần cassette mini VRF 2 chiều Panasonic S-45ML1E5
Tên Model | S-45ML1E5 | ||
Nguồn điện | 220/230/240V, 1 phase – 50/60Hz | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 4.5 |
BTU/h | 15000 | ||
Sưởi ấm
|
kW | 5.0 | |
BTU/h | 17000 | ||
Công suất điện
|
Làm mát | kW | 0.091/0.097/0.103 |
Sưởi ấm | kW | 0.060/0.065/0.070 | |
Dòng điện
|
Làm mát | A | 0.45/0.45/0.45 |
Sưởi ấm | A | 0.29/0.29/0.30 | |
Động cơ quạt
|
Loại | Quạt lồng sóc | |
Lưu lượng gió
(H/M/L) |
m³/h | 660/540/480 | |
L/s | 183/150/133 | ||
Công suất | kW | 0.03 | |
Độ ồn nguồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 46/44/40 | |
Độ ồn áp (Cao/Trung bình/Thấp) | dB (A) | 35/33/29 | |
Kích thước ( Cao x Rộng X Sâu) | mm | 350+(8) x 840 (1060) x 600 (680) | |
Ống kết nối
|
Ống lỏng | mm (inches) | Ø6.35 (1/4) |
Ống hơi | mm (inches) | Ø12.7 (1/2) | |
Ống nước ngưng | mm | VP-25 | |
Khối lượng | kg | 23 (+5.5) |