Dàn lạnh treo tường VRF Panasonic S-45MK2E5A 2 chiều
Đặc điểm nổi bật:
- Cung cấp luồng khí mát mẻ cho ngôi nhà
- Góc thoát gió điều chỉnh tự động mang lại sự thoải mái cho người dùng
- Cảm biến Econavi tiết kiệm điện năng và điều chỉnh chế độ tự động
- Tấm đậy phía trước có thể tháo ra và rửa sạch
- Cho phép tùy chọn điều khiển linh hoạt
- Vận hành êm ái, mang lại môi trường nghỉ ngơi, làm việc yên tĩnh
Liên hệ
Thông số kỹ thuật
Dàn lạnh treo tường VRF Panasonic S-45MK2E5A 2 chiều
Tên Model | S-45MK2E5A | ||
Nguồn điện | 220/230/240V, 1 phase – 50/60Hz | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 4.5 |
BTU/h | 15400 | ||
Sưởi ấm
|
kW | 5.0 | |
BTU/h | 17100 | ||
Công suất điện
|
Làm mát | kW | 0.030/0.030/0.030 |
Sưởi ấm | kW | 0.030/0.030/0.030 | |
Dòng điện
|
Làm mát | A | 0.33/0.32/0.31 |
Sưởi ấm | A | 0.33/0.32/0.31 | |
Động cơ quạt
|
Loại | Quạt thổi ngang | |
Lưu lượng gió
(Cao/Trung bình/Thấp) |
m³/h | 870/750/600 | |
L/s | 242/208/167 | ||
Công suất | kW | 0.054 | |
Độ ồn nguồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 53/50/48 | |
Độ ồn áp (Cao/Trung bình/Thấp) | dB (A) | 38/35/33 | |
Kích thước ( Cao x Rộng X Sâu) | mm | 302 x 1120 x 236 | |
Ống kết nối
|
Ống lỏng | mm (inches) | Ø6.35 (Ø1/4) |
Ống hơi | mm (inches) | Ø12.7 (Ø1/2) | |
Ống nước ngưng | mm | Ø18 | |
Khối lượng | kg | 13 |
Thông số kỹ thuật
Dàn lạnh treo tường VRF Panasonic S-45MK2E5A 2 chiều
Tên Model | S-45MK2E5A | ||
Nguồn điện | 220/230/240V, 1 phase – 50/60Hz | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 4.5 |
BTU/h | 15400 | ||
Sưởi ấm
|
kW | 5.0 | |
BTU/h | 17100 | ||
Công suất điện
|
Làm mát | kW | 0.030/0.030/0.030 |
Sưởi ấm | kW | 0.030/0.030/0.030 | |
Dòng điện
|
Làm mát | A | 0.33/0.32/0.31 |
Sưởi ấm | A | 0.33/0.32/0.31 | |
Động cơ quạt
|
Loại | Quạt thổi ngang | |
Lưu lượng gió
(Cao/Trung bình/Thấp) |
m³/h | 870/750/600 | |
L/s | 242/208/167 | ||
Công suất | kW | 0.054 | |
Độ ồn nguồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 53/50/48 | |
Độ ồn áp (Cao/Trung bình/Thấp) | dB (A) | 38/35/33 | |
Kích thước ( Cao x Rộng X Sâu) | mm | 302 x 1120 x 236 | |
Ống kết nối
|
Ống lỏng | mm (inches) | Ø6.35 (Ø1/4) |
Ống hơi | mm (inches) | Ø12.7 (Ø1/2) | |
Ống nước ngưng | mm | Ø18 | |
Khối lượng | kg | 13 |