Dàn lạnh VRF nối ống gió Panasonic S-36MM1E5A 2 chiều
Đặc điểm nổi bật:
- Vận hành êm ái, là sự lựa chọn lý tưởng cho mọi không gian
- Độ cao dàn lạnh chỉ 200mm phù hợp lắp đặt trong trần hẹp
- Lắp đặt linh hoạt đường ống nhờ cột áp cao 40Pa
- Động cơ quạt DC giảm điện năng tiêu thụ hiệu quả
- Thiết kế hộp điện bên ngoài dễ dàng sửa chữa, bảo trì
- Bơm nước ngưng mạnh mẽ giúp nâng cao đường ống tới 653mm
Liên hệ
Thông số kỹ thuật
Dàn lạnh VRF nối ống gió Panasonic S-36MM1E5A 2 chiều
Tên Model | S-36MM1E5A | ||
Nguồn điện | 220/230/240V, 1 phase – 50/60Hz | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 3.6 |
BTU/h | 12300 | ||
Sưởi ấm
|
kW | 4.2 | |
BTU/h | 14300 | ||
Công suất điện
|
Làm mát | kW | 0.042/0.042/0.042 |
Sưởi ấm | kW | 0.032/0.032/0.032 | |
Dòng điện
|
Làm mát | A | 0.31/0.31/0.31 |
Sưởi ấm | A | 0.28/0.28/0.28 | |
Động cơ quạt
|
Loại | Quạt lồng sóc | |
Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp) |
m³/h L/s |
540/480/420 150/133/117 |
|
Công suất | kW | 0.06 | |
Cột quạt áp | Pa | 15 (40) | |
Độ ồn nguồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 47/45/43 | |
Độ ồn áp (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 32/30/28 (34/32/30) | |
Kích thước ( Cao x Rộng X Sâu) | mm | 200 x 750 x 640 | |
Ống kết nối
|
Ống lỏng | mm (inch) | Ø 635 (Ø1/4) |
Ống hơi | mm (inch) | Ø 12.7 (Ø1/2) | |
Ống nước ngưng | VP-20 | ||
Khối lượng | kg | 19 |
Thông số kỹ thuật
Dàn lạnh VRF nối ống gió Panasonic S-36MM1E5A 2 chiều
Tên Model | S-36MM1E5A | ||
Nguồn điện | 220/230/240V, 1 phase – 50/60Hz | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 3.6 |
BTU/h | 12300 | ||
Sưởi ấm
|
kW | 4.2 | |
BTU/h | 14300 | ||
Công suất điện
|
Làm mát | kW | 0.042/0.042/0.042 |
Sưởi ấm | kW | 0.032/0.032/0.032 | |
Dòng điện
|
Làm mát | A | 0.31/0.31/0.31 |
Sưởi ấm | A | 0.28/0.28/0.28 | |
Động cơ quạt
|
Loại | Quạt lồng sóc | |
Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp) |
m³/h L/s |
540/480/420 150/133/117 |
|
Công suất | kW | 0.06 | |
Cột quạt áp | Pa | 15 (40) | |
Độ ồn nguồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 47/45/43 | |
Độ ồn áp (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 32/30/28 (34/32/30) | |
Kích thước ( Cao x Rộng X Sâu) | mm | 200 x 750 x 640 | |
Ống kết nối
|
Ống lỏng | mm (inch) | Ø 635 (Ø1/4) |
Ống hơi | mm (inch) | Ø 12.7 (Ø1/2) | |
Ống nước ngưng | VP-20 | ||
Khối lượng | kg | 19 |