Dàn lạnh âm trần nối ống gió trung tâm Panasonic S-36MF2E5A8 2 chiều
Đặc điểm nổi bật:
- Kiểm soát nhiệt độ gió cấp có thể giảm lượng khí lạnh trong khi sưởi ấm
- Vận hành êm ái, tạo môi trường yên tĩnh, thoải mái cho người dùng
- Chiều cao máy chỉ 290mm, phù hợp lắp đặt cả ở những không gian có trần hẹp
- Trang bị bơm nước ngưng mạnh mẽ có thể nâng cao tới 702mm
- Dàn trao đổi nhiệt thiết kế chữ V duy trì hiệu suất hoạt động lớn
Liên hệ
Thông số kỹ thuật
Dàn lạnh âm trần nối ống gió trung tâm Panasonic S-36MF2E5A8 2 chiều
Tên Model | S-36MF2E5A8 | ||
Nguồn điện | 220/230/240V, 1 phase – 50/60Hz | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 3.6 |
BTU/h | 12300 | ||
Sưởi ấm
|
kW | 4.2 | |
BTU/h | 14300 | ||
Công suất điện
|
Làm mát | kW | 0.070/0.070/0.070 |
Sưởi ấm | kW | 0.070/0.070/0.070 | |
Dòng điện
|
Làm mát | A | 0.60/0.57/0.56 |
Sưởi ấm | A | 0.60/0.57/0.56 | |
Động cơ quạt
|
Loại | Quạt lồng sóc | |
Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp) |
m³/h L/s |
840/780/540 233/217/150 |
|
Công suất | kW | 0.119 | |
Cột quạt áp | Pa | 70 (10 – 150) | |
Độ ồn nguồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 55/51/44 | |
Độ ồn áp (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 33/29/22 | |
Kích thước ( Cao x Rộng X Sâu) | mm | 290 x 800 x 700 | |
Ống kết nối
|
Ống lỏng | mm (inch) | Ø 6.35 (Ø1/4) |
Ống hơi | mm (inch) | Ø 12.7 (Ø1/2) | |
Ống nước ngưng | VP-25 | ||
Khối lượng | kg | 29 |
Thông số kỹ thuật
Dàn lạnh âm trần nối ống gió trung tâm Panasonic S-36MF2E5A8 2 chiều
Tên Model | S-36MF2E5A8 | ||
Nguồn điện | 220/230/240V, 1 phase – 50/60Hz | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 3.6 |
BTU/h | 12300 | ||
Sưởi ấm
|
kW | 4.2 | |
BTU/h | 14300 | ||
Công suất điện
|
Làm mát | kW | 0.070/0.070/0.070 |
Sưởi ấm | kW | 0.070/0.070/0.070 | |
Dòng điện
|
Làm mát | A | 0.60/0.57/0.56 |
Sưởi ấm | A | 0.60/0.57/0.56 | |
Động cơ quạt
|
Loại | Quạt lồng sóc | |
Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp) |
m³/h L/s |
840/780/540 233/217/150 |
|
Công suất | kW | 0.119 | |
Cột quạt áp | Pa | 70 (10 – 150) | |
Độ ồn nguồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 55/51/44 | |
Độ ồn áp (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 33/29/22 | |
Kích thước ( Cao x Rộng X Sâu) | mm | 290 x 800 x 700 | |
Ống kết nối
|
Ống lỏng | mm (inch) | Ø 6.35 (Ø1/4) |
Ống hơi | mm (inch) | Ø 12.7 (Ø1/2) | |
Ống nước ngưng | VP-25 | ||
Khối lượng | kg | 29 |