Dàn lạnh nối ống gió VRF Panasonic S-28MF3E5A 2 chiều
Đặc điểm nổi bật:
- Cột áp quạt mạnh mẽ 150Pa cùng thiết kế nhỏ gọn mang tới hiệu suất mạnh mẽ
- Thiết kế khay thoát nước cải tiến mới phù hợp cả lắp đặt
- Nâng cao chất lượng lọc khí với công nghệ Nanoe X thế hệ 2
- Kiểm soát nhiệt độ gió cấp giảm lượng khí lạnh trong khi vận hành sưởi ấm
- Bơm nước ngưng mạnh mẽ có thể nâng cao tới 701mm
- Thiết kế mỏng với độ cao 250mm thích hợp cả trong không gian trần hạn chế
Liên hệ
Thông số kỹ thuật
Dàn lạnh nối ống gió VRF Panasonic S-28MF3E5A 2 chiều
Tên Model | S-28MF3E5A | ||
Nguồn điện | 220/230/240V, 1 phase – 50/60Hz | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 2.8 |
BTU/h | 9600 | ||
Sưởi ấm
|
kW | 3.2 | |
BTU/h | 10900 | ||
Công suất điện
|
Làm mát | kW | 0.06/0.06/0.06 |
Sưởi ấm | kW | 0.06/0.06/0.06 | |
Dòng điện
|
Làm mát | A | 0.46/0.45/0.44 |
Sưởi ấm | A | 0.46/0.45/0.44 | |
Động cơ quạt
|
Loại | Sirocco Fan | |
Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp) |
m³/h L/s |
840/720/480 233/200/133 |
|
Công suất | kW | 0.107 | |
Cột quạt áp | Pa | 30 (10 – 150) | |
Độ ồn nguồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 54/51/43 | |
Độ ồn áp (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 31/28/20 | |
Kích thước ( Cao x Rộng X Sâu) | mm | 250 x 800 x 730 | |
Ống kết nối
|
Ống lỏng | mm (inch) | Ø 6.35 (Ø1/4) |
Ống hơi | mm (inch) | Ø 12.7 (Ø1/2) | |
Ống nước ngưng | VP-20 | ||
Khối lượng | kg | 26 |
Thông số kỹ thuật
Dàn lạnh nối ống gió VRF Panasonic S-28MF3E5A 2 chiều
Tên Model | S-28MF3E5A | ||
Nguồn điện | 220/230/240V, 1 phase – 50/60Hz | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 2.8 |
BTU/h | 9600 | ||
Sưởi ấm
|
kW | 3.2 | |
BTU/h | 10900 | ||
Công suất điện
|
Làm mát | kW | 0.06/0.06/0.06 |
Sưởi ấm | kW | 0.06/0.06/0.06 | |
Dòng điện
|
Làm mát | A | 0.46/0.45/0.44 |
Sưởi ấm | A | 0.46/0.45/0.44 | |
Động cơ quạt
|
Loại | Sirocco Fan | |
Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp) |
m³/h L/s |
840/720/480 233/200/133 |
|
Công suất | kW | 0.107 | |
Cột quạt áp | Pa | 30 (10 – 150) | |
Độ ồn nguồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 54/51/43 | |
Độ ồn áp (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 31/28/20 | |
Kích thước ( Cao x Rộng X Sâu) | mm | 250 x 800 x 730 | |
Ống kết nối
|
Ống lỏng | mm (inch) | Ø 6.35 (Ø1/4) |
Ống hơi | mm (inch) | Ø 12.7 (Ø1/2) | |
Ống nước ngưng | VP-20 | ||
Khối lượng | kg | 26 |