Dàn lạnh treo tường VRF Panasonic S-22MK2E5A 2 chiều
Đặc điểm nổi bật:
- Thiết kế nhỏ gọn và hiện đại mang lại tính thẩm mỹ cho không gian
- Vận hành êm ái, không gây ảnh hưởng tới người dùng
- Cửa cấp gió đóng khi không vận hành, hạn chế bụi bẩn
- Ống đồng kết nối 6 hướng giúp lắp đặt và bảo dưỡng thuận tiện
- Tùy chọn điều khiển linh hoạt phù hợp với nhu cầu sử dụng
Liên hệ
Thông số kỹ thuật
Dàn lạnh treo tường VRF Panasonic S-22MK2E5A 2 chiều
Tên Model | S-22MK2E5A | ||
Nguồn điện | 220/230/240V, 1 phase – 50/60Hz | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 2.2 |
BTU/h | 7500 | ||
Sưởi ấm
|
kW | 2.50 | |
BTU/h | 8500 | ||
Công suất điện
|
Làm mát | kW | 0.025/0.025/0.025 |
Sưởi ấm | kW | 0.025/0.025/0.025 | |
Dòng điện
|
Làm mát | A | 0.21 |
Sưởi ấm | A | 0.21 | |
Động cơ quạt
|
Loại | Quạt thổi ngang | |
Lưu lượng gió
(Cao/Trung bình/Thấp) |
m³/h | 540/450/390 | |
L/s | 150/125/108 | ||
Công suất | kW | 0.03 | |
Độ ồn nguồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 51/48/44 | |
Độ ồn áp (Cao/Trung bình/Thấp) | dB (A) | 36/33/29 | |
Kích thước ( Cao x Rộng X Sâu) | mm | 290 x 870 x 214 | |
Ống kết nối
|
Ống lỏng | mm (inches) | Ø6.35 (Ø1/4) |
Ống hơi | mm (inches) | Ø12.7 (Ø1/2) | |
Ống nước ngưng | mm | Ø18 | |
Khối lượng | kg | 9 |
Thông số kỹ thuật
Dàn lạnh treo tường VRF Panasonic S-22MK2E5A 2 chiều
Tên Model | S-22MK2E5A | ||
Nguồn điện | 220/230/240V, 1 phase – 50/60Hz | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 2.2 |
BTU/h | 7500 | ||
Sưởi ấm
|
kW | 2.50 | |
BTU/h | 8500 | ||
Công suất điện
|
Làm mát | kW | 0.025/0.025/0.025 |
Sưởi ấm | kW | 0.025/0.025/0.025 | |
Dòng điện
|
Làm mát | A | 0.21 |
Sưởi ấm | A | 0.21 | |
Động cơ quạt
|
Loại | Quạt thổi ngang | |
Lưu lượng gió
(Cao/Trung bình/Thấp) |
m³/h | 540/450/390 | |
L/s | 150/125/108 | ||
Công suất | kW | 0.03 | |
Độ ồn nguồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 51/48/44 | |
Độ ồn áp (Cao/Trung bình/Thấp) | dB (A) | 36/33/29 | |
Kích thước ( Cao x Rộng X Sâu) | mm | 290 x 870 x 214 | |
Ống kết nối
|
Ống lỏng | mm (inches) | Ø6.35 (Ø1/4) |
Ống hơi | mm (inches) | Ø12.7 (Ø1/2) | |
Ống nước ngưng | mm | Ø18 | |
Khối lượng | kg | 9 |