Dàn lạnh âm trần nối ống gió trung tâm Panasonic S-180ME2E5 2 chiều
Đặc điểm nổi bật:
- Lắp đặt linh hoạt nhờ lưu lượng gió và cột áp lớn
- Trang bị động cơ quạt DC hoạt động mạnh mẽ và bền bỉ
- Chức năng tùy chỉnh kiểm soát nhiệt độ gió theo nhu cầu
- Kiểm soát nhiệt độ gió cấp để giảm khí lạnh vận hành trong khi sưởi ấm
- Có chế độ xử lý gió tươi
- Dàn tản nhiệt được thiết kế cải tiến tăng cường hiệu suất làm lạnh cao hơn so với thông thường
Liên hệ
Thông số kỹ thuật
Dàn lạnh âm trần nối ống gió trung tâm Panasonic S-180ME2E5 2 chiều
Tên Model | S-180ME2E5 | ||
Nguồn điện | 220/230/240V, 1 phase – 50/60Hz | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 18.0 |
BTU/h | 61400 | ||
Sưởi ấm
|
kW | 20.0 | |
BTU/h | 68200 | ||
Công suất điện
|
Làm mát | kW | 0.400 |
Sưởi ấm | kW | 0.400 | |
Dòng điện
|
Làm mát | A | 2.40/2.30/2.20 |
Sưởi ấm | A | 2.40/2.30/2.20 | |
Động cơ quạt
|
Loại | Quạt lồng sóc | |
Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp) |
m³/h L/s |
2940/2640/2340 817/733/650 |
|
Công suất | kW | 0.560 x 2 | |
Cột quạt áp | Pa | 140 (60/270) | |
Độ ồn nguồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 76/74/72 | |
Độ ồn áp (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 44/42/40 | |
Kích thước ( Cao x Rộng X Sâu) | mm | 479 x 1453 x 1205 | |
Ống kết nối
|
Ống lỏng | mm (inch) | Ø 9.52 (Ø3/8) |
Ống hơi | mm (inch) | Ø 19.05 (Ø3/4) | |
Ống nước ngưng | mm | VP-25 | |
Khối lượng | kg | 102 |
Thông số kỹ thuật
Dàn lạnh âm trần nối ống gió trung tâm Panasonic S-180ME2E5 2 chiều
Tên Model | S-180ME2E5 | ||
Nguồn điện | 220/230/240V, 1 phase – 50/60Hz | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 18.0 |
BTU/h | 61400 | ||
Sưởi ấm
|
kW | 20.0 | |
BTU/h | 68200 | ||
Công suất điện
|
Làm mát | kW | 0.400 |
Sưởi ấm | kW | 0.400 | |
Dòng điện
|
Làm mát | A | 2.40/2.30/2.20 |
Sưởi ấm | A | 2.40/2.30/2.20 | |
Động cơ quạt
|
Loại | Quạt lồng sóc | |
Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp) |
m³/h L/s |
2940/2640/2340 817/733/650 |
|
Công suất | kW | 0.560 x 2 | |
Cột quạt áp | Pa | 140 (60/270) | |
Độ ồn nguồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 76/74/72 | |
Độ ồn áp (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 44/42/40 | |
Kích thước ( Cao x Rộng X Sâu) | mm | 479 x 1453 x 1205 | |
Ống kết nối
|
Ống lỏng | mm (inch) | Ø 9.52 (Ø3/8) |
Ống hơi | mm (inch) | Ø 19.05 (Ø3/4) | |
Ống nước ngưng | mm | VP-25 | |
Khối lượng | kg | 102 |