Dàn lạnh cassette 4 hướng thổi VRF Panasonic S-160MU2E5B 2 chiều
Đặc điểm nổi bật:
- Sở hữu thiết kế sang trọng với mặt nạ mỏng tinh tế có chiều cao chỉ 33.5mm
- Bơm nước ngưng trang bị bên trong giúp bố trí đường ống linh hoạt lên đến độ cao 850mm
- Điều khiển luồng gió linh hoạt theo từng cánh nhờ 4 cánh đảo gió độc lập
- Bộ phát nanoe X thế hệ 2 chứa gốc OH ức chế các chất gây ô nhiễm, khử mùi hiệu quả
- Cảm biến Econavi duy trì không gian sống thoải mái, tiết kiệm điện hiệu quả
- Động cơ DC hoạt động mạnh mẽ, duy trì hiệu suất cao
Liên hệ
Thông số kỹ thuật
Dàn lạnh cassette 4 hướng thổi VRF Panasonic S-160MU2E5B 2 chiều
Tên Model | S-160MU2E5B | ||
Nguồn điện | 220/230/240V, 1 phase – 50/60Hz | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 16.0 |
BTU/h | 54600 | ||
Sưởi ấm
|
kW | 18.0 | |
BTU/h | 61400 | ||
Công suất điện
|
Làm mát | kW | 0.105/0.105/0.105 |
Sưởi ấm | kW | 0.100/0.100/0.100 | |
Dòng điện
|
Làm mát | A | 0.85/0.82/0.79 |
Sưởi ấm | A | 0.83/0.80/0.77 | |
Động cơ quạt
|
Loại | Turbo fan | |
Lưu lượng gió
(Cao/Trung bình/Thấp) |
m³/h | 2220/1680/1440 | |
L/s | 617/467/400 | ||
Công suất | kW | 0.09 | |
Độ ồn nguồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 61/55/53 | |
Độ ồn áp (Cao/Trung bình/Thấp) | dB (A) | 46/40/38 | |
Kích thước ( Cao x Rộng X Sâu) | mm | 319 + (33.5) x 840 (950) x 840 (950) | |
Ống kết nối
|
Ống lỏng | mm (inches) | Ø9.52 (Ø3/8) |
Ống hơi | mm (inches) | Ø15.88 (Ø5/8) | |
Ống nước ngưng | mm | VP-25 | |
Khối lượng | kg | 25 (+5) |
Thông số kỹ thuật
Dàn lạnh cassette 4 hướng thổi VRF Panasonic S-160MU2E5B 2 chiều
Tên Model | S-160MU2E5B | ||
Nguồn điện | 220/230/240V, 1 phase – 50/60Hz | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 16.0 |
BTU/h | 54600 | ||
Sưởi ấm
|
kW | 18.0 | |
BTU/h | 61400 | ||
Công suất điện
|
Làm mát | kW | 0.105/0.105/0.105 |
Sưởi ấm | kW | 0.100/0.100/0.100 | |
Dòng điện
|
Làm mát | A | 0.85/0.82/0.79 |
Sưởi ấm | A | 0.83/0.80/0.77 | |
Động cơ quạt
|
Loại | Turbo fan | |
Lưu lượng gió
(Cao/Trung bình/Thấp) |
m³/h | 2220/1680/1440 | |
L/s | 617/467/400 | ||
Công suất | kW | 0.09 | |
Độ ồn nguồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 61/55/53 | |
Độ ồn áp (Cao/Trung bình/Thấp) | dB (A) | 46/40/38 | |
Kích thước ( Cao x Rộng X Sâu) | mm | 319 + (33.5) x 840 (950) x 840 (950) | |
Ống kết nối
|
Ống lỏng | mm (inches) | Ø9.52 (Ø3/8) |
Ống hơi | mm (inches) | Ø15.88 (Ø5/8) | |
Ống nước ngưng | mm | VP-25 | |
Khối lượng | kg | 25 (+5) |