Dàn lạnh âm trần casette trung tâm Panasonic S-140MU2E5BN 2 chiều
Đặc điểm nổi bật:
- Trọng lượng nhẹ, mặt nạ phẳng dễ dàng lắp đặt
- Dàn trao đổi nhiệt kết hợp quạt Turbo có hiệu suất cao cùng hệ thống đường dẫn mới
- Cảm biến người và cảm biến nhiệt độ sàn qua mặt nạ Econavi
- Công nghệ Nanoe X thế hệ 3 luôn mang đến không gian sống trong lành, thoải mái
- Bơm nước ngưng mạnh mẽ cho phép bố trí đường ống linh hoạt ở nhiều vị trí
- Độ bao phủ luồng không khí 360 độ, điều khiển 4 cánh đảo gió độc lập bằng điều khiển
Liên hệ
Thông số kỹ thuật
Dàn lạnh âm trần casette trung tâm Panasonic S-140MU2E5BN 2 chiều
Tên Model | S-140MU2E5BN | ||
Nguồn điện | 220/230/240V, 1 phase – 50/60Hz | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 14.0 |
BTU/h | 47800 | ||
Sưởi ấm
|
kW | 16.0 | |
BTU/h | 54600 | ||
Công suất điện
|
Làm mát | kW | 0.095/0.095/0.095 |
Sưởi ấm | kW | 0.090/0.090/0.090 | |
Dòng điện
|
Làm mát | A | 0.77/0.74/0.71 |
Sưởi ấm | A | 0.75/0.72/0.69 | |
Động cơ quạt
|
Loại | Turbo fan | |
Lưu lượng gió
(Cao/Trung bình/Thấp) |
m³/h | 2160/1560/1200 | |
L/s | 600/433/333 | ||
Công suất | kW | 0.09 | |
Độ ồn nguồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 60/54/50 | |
Độ ồn áp (Cao/Trung bình/Thấp) | dB (A) | 45/39/35 | |
Kích thước ( Cao x Rộng X Sâu) | mm | 319+(33.5) x 840 (950) x 840 (950) | |
Ống kết nối
|
Ống lỏng | mm (inches) | Ø9.52 (Ø3/8) |
Ống hơi | mm (inches) | Ø15.88 (Ø5/8) | |
Ống nước ngưng | mm | VP-25 | |
Khối lượng | kg | 25 (+5) |
Thông số kỹ thuật
Dàn lạnh âm trần casette trung tâm Panasonic S-140MU2E5BN 2 chiều
Tên Model | S-140MU2E5BN | ||
Nguồn điện | 220/230/240V, 1 phase – 50/60Hz | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 14.0 |
BTU/h | 47800 | ||
Sưởi ấm
|
kW | 16.0 | |
BTU/h | 54600 | ||
Công suất điện
|
Làm mát | kW | 0.095/0.095/0.095 |
Sưởi ấm | kW | 0.090/0.090/0.090 | |
Dòng điện
|
Làm mát | A | 0.77/0.74/0.71 |
Sưởi ấm | A | 0.75/0.72/0.69 | |
Động cơ quạt
|
Loại | Turbo fan | |
Lưu lượng gió
(Cao/Trung bình/Thấp) |
m³/h | 2160/1560/1200 | |
L/s | 600/433/333 | ||
Công suất | kW | 0.09 | |
Độ ồn nguồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 60/54/50 | |
Độ ồn áp (Cao/Trung bình/Thấp) | dB (A) | 45/39/35 | |
Kích thước ( Cao x Rộng X Sâu) | mm | 319+(33.5) x 840 (950) x 840 (950) | |
Ống kết nối
|
Ống lỏng | mm (inches) | Ø9.52 (Ø3/8) |
Ống hơi | mm (inches) | Ø15.88 (Ø5/8) | |
Ống nước ngưng | mm | VP-25 | |
Khối lượng | kg | 25 (+5) |