Dàn lạnh âm trần nối ống gió trung tâm Panasonic S-140MF2E5A8 2 chiều
Đặc điểm nổi bật:
- Vận hành ổn định, êm ái, không gây ảnh hưởng tới người sử dụng
- Lắp đặt linh hoạt với kiểu dáng mỏng và nhỏ gọn
- Kiểm soát áp suất tĩnh bên ngoài biến thiên từ 10 – 150Pa
- Bơm nước ngưng mạnh mẽ có thể nâng cao đường ống tới 702mm
- Lắp đặt cửa thăm trần cất thiết ở phía dưới thân dàn lạnh
Liên hệ
Thông số kỹ thuật
Dàn lạnh âm trần nối ống gió trung tâm Panasonic S-140MF2E5A8 2 chiều
Tên Model | S-140MF2E5A8 | ||
Nguồn điện | 220/230/240V, 1 phase – 50/60Hz | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 14.0 |
BTU/h | 47800 | ||
Sưởi ấm
|
kW | 16.0 | |
BTU/h | 54600 | ||
Công suất điện
|
Làm mát | kW | 0.215/0.215/0.215 |
Sưởi ấm | kW | 0.210/0.210/0.210 | |
Dòng điện
|
Làm mát | A | 1.48/1.44/1.39 |
Sưởi ấm | A | 1.46/1.42/1.38 | |
Động cơ quạt
|
Loại | Quạt lồng sóc | |
Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp) |
m³/h L/s |
2040/1740/1380 567/483/383 |
|
Công suất | kW | 0.235 | |
Cột quạt áp | Pa | 100 (10 – 150) | |
Độ ồn nguồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 61/57/54 | |
Độ ồn áp (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 39/35/32 | |
Kích thước ( Cao x Rộng X Sâu) | mm | 290 x 1400 x 700 | |
Ống kết nối
|
Ống lỏng | mm (inch) | Ø 9.52 (Ø3/8) |
Ống hơi | mm (inch) | Ø 15.88 (Ø5/8) | |
Ống nước ngưng | VP-25 | ||
Khối lượng | kg | 46 |
Thông số kỹ thuật
Dàn lạnh âm trần nối ống gió trung tâm Panasonic S-140MF2E5A8 2 chiều
Tên Model | S-140MF2E5A8 | ||
Nguồn điện | 220/230/240V, 1 phase – 50/60Hz | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 14.0 |
BTU/h | 47800 | ||
Sưởi ấm
|
kW | 16.0 | |
BTU/h | 54600 | ||
Công suất điện
|
Làm mát | kW | 0.215/0.215/0.215 |
Sưởi ấm | kW | 0.210/0.210/0.210 | |
Dòng điện
|
Làm mát | A | 1.48/1.44/1.39 |
Sưởi ấm | A | 1.46/1.42/1.38 | |
Động cơ quạt
|
Loại | Quạt lồng sóc | |
Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp) |
m³/h L/s |
2040/1740/1380 567/483/383 |
|
Công suất | kW | 0.235 | |
Cột quạt áp | Pa | 100 (10 – 150) | |
Độ ồn nguồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 61/57/54 | |
Độ ồn áp (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 39/35/32 | |
Kích thước ( Cao x Rộng X Sâu) | mm | 290 x 1400 x 700 | |
Ống kết nối
|
Ống lỏng | mm (inch) | Ø 9.52 (Ø3/8) |
Ống hơi | mm (inch) | Ø 15.88 (Ø5/8) | |
Ống nước ngưng | VP-25 | ||
Khối lượng | kg | 46 |