Dàn lạnh âm trần casette trung tâm Panasonic S-112MU2E5BN 2 chiều
Đặc điểm nổi bật:
- Công nghệ lọc khí nanoe X thế hệ 3 mang đến không gian sống trong lành, sạch sẽ
- Thiết kế hiện đại, lắp đặt dễ dàng nhờ mặt nạ mỏng với độ dày chỉ 33.5mm
- Bơm nước ngưng tích mạnh mẽ cho phép nâng cao đường ống đến 850mm
- Kiểm soát luồng khí linh hoạt đáp ứng nhu cầu của người dùng
- Vận hành êm ái, phù hợp lắp đặt cho những không gian trần cao
- Cảm biến Econavi mang đến hiệu quả tiết kiệm điện, bận hành êm áo và tăng sự thoải mái
Liên hệ
Thông số kỹ thuật
Dàn lạnh âm trần casette trung tâm Panasonic S-112MU2E5BN 2 chiều
Tên Model | S-112MU2E5BN | ||
Nguồn điện | 220/230/240V, 1 phase – 50/60Hz | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 11.2 |
BTU/h | 38200 | ||
Sưởi ấm
|
kW | 14.0 | |
BTU/h | 47800 | ||
Công suất điện
|
Làm mát | kW | 0.095/0.095/0.095 |
Sưởi ấm | kW | 0.090/0.090/0.090 | |
Dòng điện
|
Làm mát | A | 0.77/0.74/0.71 |
Sưởi ấm | A | 0.75/0.72/0.69 | |
Động cơ quạt
|
Loại | Turbo fan | |
Lưu lượng gió
(Cao/Trung bình/Thấp) |
m³/h | 2160/1560/1200 | |
L/s | 600/433/333 | ||
Công suất | kW | 0.09 | |
Độ ồn nguồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 60/54/50 | |
Độ ồn áp (Cao/Trung bình/Thấp) | dB (A) | 45/39/35 | |
Kích thước ( Cao x Rộng X Sâu) | mm | 319+(33.5) x 840 (950) x 840 (950) | |
Ống kết nối
|
Ống lỏng | mm (inches) | Ø9.52 (Ø3/8) |
Ống hơi | mm (inches) | Ø15.88 (Ø5/8) | |
Ống nước ngưng | mm | VP-25 | |
Khối lượng | kg | 25 (+5) |
Thông số kỹ thuật
Dàn lạnh âm trần casette trung tâm Panasonic S-112MU2E5BN 2 chiều
Tên Model | S-112MU2E5BN | ||
Nguồn điện | 220/230/240V, 1 phase – 50/60Hz | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 11.2 |
BTU/h | 38200 | ||
Sưởi ấm
|
kW | 14.0 | |
BTU/h | 47800 | ||
Công suất điện
|
Làm mát | kW | 0.095/0.095/0.095 |
Sưởi ấm | kW | 0.090/0.090/0.090 | |
Dòng điện
|
Làm mát | A | 0.77/0.74/0.71 |
Sưởi ấm | A | 0.75/0.72/0.69 | |
Động cơ quạt
|
Loại | Turbo fan | |
Lưu lượng gió
(Cao/Trung bình/Thấp) |
m³/h | 2160/1560/1200 | |
L/s | 600/433/333 | ||
Công suất | kW | 0.09 | |
Độ ồn nguồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 60/54/50 | |
Độ ồn áp (Cao/Trung bình/Thấp) | dB (A) | 45/39/35 | |
Kích thước ( Cao x Rộng X Sâu) | mm | 319+(33.5) x 840 (950) x 840 (950) | |
Ống kết nối
|
Ống lỏng | mm (inches) | Ø9.52 (Ø3/8) |
Ống hơi | mm (inches) | Ø15.88 (Ø5/8) | |
Ống nước ngưng | mm | VP-25 | |
Khối lượng | kg | 25 (+5) |