Dàn lạnh treo tường VRF Panasonic S-106MK2E5A 2 chiều
Đặc điểm nổi bật:
- Thiết kế hiện đại, tinh tế mang đến không gian sống sang trọng
- Cánh đảo gió đóng lại hoàn toàn tránh bụi bay vào thiết bị
- Vận hành êm ái, mang đến môi trường lý tưởng yên tĩnh để nghỉ ngơi, thư giãn
- Lắp đặt linh hoạt với ống đồng kết nối 6 hướng
- Tích hợp bộ cảm biến Econavi thông minh, tiết kiệm điện tối ưu
Liên hệ
Thông số kỹ thuật
Dàn lạnh treo tường VRF Panasonic S-106MK2E5A 2 chiều
Tên Model | S-106MK2E5A | ||
Nguồn điện | 220/230/240V, 1 phase – 50/60Hz | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 10.6 |
BTU/h | 36200 | ||
Sưởi ấm
|
kW | 11.4 | |
BTU/h | 38900 | ||
Công suất điện
|
Làm mát | kW | 0.080/0.080/0.080 |
Sưởi ấm | kW | 0.080/0.080/0.080 | |
Dòng điện
|
Làm mát | A | 0.72/0.70/0.68 |
Sưởi ấm | A | 0.72/0.70/0.68 | |
Động cơ quạt
|
Loại | Quạt thổi ngang | |
Lưu lượng gió
(Cao/Trung bình/Thấp) |
m³/h | 1290/1110/900 | |
L/s | 358/308/250 | ||
Công suất | kW | 0.054 | |
Độ ồn nguồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 64/61/57 | |
Độ ồn áp (Cao/Trung bình/Thấp) | dB (A) | 49/46/42 | |
Kích thước ( Cao x Rộng X Sâu) | mm | 302 x 1120 x 236 | |
Ống kết nối
|
Ống lỏng | mm (inches) | Ø9.52 (Ø3/8) |
Ống hơi | mm (inches) | Ø15.88 (Ø5/8) | |
Ống nước ngưng | mm | Ø18 | |
Khối lượng | kg | 14 |
Thông số kỹ thuật
Dàn lạnh treo tường VRF Panasonic S-106MK2E5A 2 chiều
Tên Model | S-106MK2E5A | ||
Nguồn điện | 220/230/240V, 1 phase – 50/60Hz | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 10.6 |
BTU/h | 36200 | ||
Sưởi ấm
|
kW | 11.4 | |
BTU/h | 38900 | ||
Công suất điện
|
Làm mát | kW | 0.080/0.080/0.080 |
Sưởi ấm | kW | 0.080/0.080/0.080 | |
Dòng điện
|
Làm mát | A | 0.72/0.70/0.68 |
Sưởi ấm | A | 0.72/0.70/0.68 | |
Động cơ quạt
|
Loại | Quạt thổi ngang | |
Lưu lượng gió
(Cao/Trung bình/Thấp) |
m³/h | 1290/1110/900 | |
L/s | 358/308/250 | ||
Công suất | kW | 0.054 | |
Độ ồn nguồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 64/61/57 | |
Độ ồn áp (Cao/Trung bình/Thấp) | dB (A) | 49/46/42 | |
Kích thước ( Cao x Rộng X Sâu) | mm | 302 x 1120 x 236 | |
Ống kết nối
|
Ống lỏng | mm (inches) | Ø9.52 (Ø3/8) |
Ống hơi | mm (inches) | Ø15.88 (Ø5/8) | |
Ống nước ngưng | mm | Ø18 | |
Khối lượng | kg | 14 |