Dàn lạnh nối ống gió VRF Panasonic S-106MF3E5A 2 chiều
Đặc điểm nổi bật:
- Thiết kế nhỏ gọn với độ cao chỉ 250mm tiết kiệm không gian
- Trang bị công nghệ Nanoe X hiện đại mang đến không gian sống trong lành
- Cột áp lớn 150Pa đảm bảo hiệu suất vận hành lớn
- Lắp đặt linh hoạt trong mọi không gian với bơm nước ngưng mạnh mẽ
- Khay thoát nước được thiết kế cải tiến phù hợp với mọi hình thức lắp đặt
Liên hệ
Thông số kỹ thuật
Dàn lạnh nối ống gió VRF Panasonic S-106MF3E5A 2 chiều
Tên Model | S-106MF3E5A | ||
Nguồn điện | 220/230/240V, 1 phase – 50/60Hz | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 10.6 |
BTU/h | 36200 | ||
Sưởi ấm
|
kW | 11.4 | |
BTU/h | 38900 | ||
Công suất điện
|
Làm mát | kW | 0.146/0.146/0.146 |
Sưởi ấm | kW | 0.146/0.146/0.146 | |
Dòng điện
|
Làm mát | A | 1.03/1.00/0.97 |
Sưởi ấm | A | 1.03/1.00/0.97 | |
Động cơ quạt
|
Loại | Sirocco Fan | |
Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp) |
m³/h L/s |
1920/1560/1260 533/433/350 |
|
Công suất | kW | 0.259 | |
Cột quạt áp | Pa | 40 (10 – 150) | |
Độ ồn nguồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 59/55/50 | |
Độ ồn áp (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 36/32/27 | |
Kích thước ( Cao x Rộng X Sâu) | mm | 250 x 1400 x 730 | |
Ống kết nối
|
Ống lỏng | mm (inch) | Ø 9.52 (Ø3/8) |
Ống hơi | mm (inch) | Ø 15.88 (Ø5/8) | |
Ống nước ngưng | VP-20 | ||
Khối lượng | kg | 40 |
Thông số kỹ thuật
Dàn lạnh nối ống gió VRF Panasonic S-106MF3E5A 2 chiều
Tên Model | S-106MF3E5A | ||
Nguồn điện | 220/230/240V, 1 phase – 50/60Hz | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 10.6 |
BTU/h | 36200 | ||
Sưởi ấm
|
kW | 11.4 | |
BTU/h | 38900 | ||
Công suất điện
|
Làm mát | kW | 0.146/0.146/0.146 |
Sưởi ấm | kW | 0.146/0.146/0.146 | |
Dòng điện
|
Làm mát | A | 1.03/1.00/0.97 |
Sưởi ấm | A | 1.03/1.00/0.97 | |
Động cơ quạt
|
Loại | Sirocco Fan | |
Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp) |
m³/h L/s |
1920/1560/1260 533/433/350 |
|
Công suất | kW | 0.259 | |
Cột quạt áp | Pa | 40 (10 – 150) | |
Độ ồn nguồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 59/55/50 | |
Độ ồn áp (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 36/32/27 | |
Kích thước ( Cao x Rộng X Sâu) | mm | 250 x 1400 x 730 | |
Ống kết nối
|
Ống lỏng | mm (inch) | Ø 9.52 (Ø3/8) |
Ống hơi | mm (inch) | Ø 15.88 (Ø5/8) | |
Ống nước ngưng | VP-20 | ||
Khối lượng | kg | 40 |