Máy giặt Panasonic NA-F85S11BRV 8,5 kg lồng đứng
Đặc điểm nổi bật:
- Thiết kế với thân máy nhỏ phù hợp nhiều không gian, lồng giặt lớn tối ưu
- Luồng nước 3 chiều linh loạt đánh bay vết bẩn cứng đầu
- Eco Aquabeat và Dancing Water Flow giúp ngâm giặt hiệu quả hơn
- Nắp trong suốt quan sát rõ quần áo đang giặt giữa chu trình để dễ dàng kiểm tra
- Thời gian bảo hành 24 tháng
Liên hệ
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật: Máy giặt Panasonic NA-F85S11BRV 8,5 kg lồng đứng
Model | NA-F85S11BRV |
Loại máy | Lồng đứng |
Màu sắc | Đen bạc |
Điện áp | 220-240 V |
Khối lượng giặt | 8,5 kg |
Chất liệu lồng giặt | Thép không gỉ |
Tốc độ xoay khi vắt (Vòng/phút) | 560 vòng/phút |
Tiện ích | Luồng nước Dancing Luồng nước đa chiều Eco Aqua Beat Xả nước khi quay |
Công nghệ | Eco Aqua Beat Luồng nước Dancing/Luồng nước đa chiều |
Chương trình | Thông thường Giặt nhẹ Tiết kiệm nước Chăn mền Nhanh Sấy khô bằng không khí (90 phút) Vệ sinh lồng giặt Clean Master Các chức năng khác Tự động tắt nguồn Tự động khởi động lại Chỉ báo kỹ thuật số Hẹn giờ bắt đầu Chỉ báo thời gian còn lại Khóa trẻ em (có LED) Cài đặt thủ công Nút cài đặt quy trình Thời gian giặt Số lần xả Thời gian vắt Cài đặt mực nước |
Bảng điều khiển | Song ngữ Anh – Việt có núm xoay, cảm ứng và màn hình hiển thị |
Kích thước (RxSxC) | 520 x 561 x 924 mm |
Trọng lượng | 27,4 kg |
Nơi sản xuất | Việt Nam |
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật: Máy giặt Panasonic NA-F85S11BRV 8,5 kg lồng đứng
Model | NA-F85S11BRV |
Loại máy | Lồng đứng |
Màu sắc | Đen bạc |
Điện áp | 220-240 V |
Khối lượng giặt | 8,5 kg |
Chất liệu lồng giặt | Thép không gỉ |
Tốc độ xoay khi vắt (Vòng/phút) | 560 vòng/phút |
Tiện ích | Luồng nước Dancing Luồng nước đa chiều Eco Aqua Beat Xả nước khi quay |
Công nghệ | Eco Aqua Beat Luồng nước Dancing/Luồng nước đa chiều |
Chương trình | Thông thường Giặt nhẹ Tiết kiệm nước Chăn mền Nhanh Sấy khô bằng không khí (90 phút) Vệ sinh lồng giặt Clean Master Các chức năng khác Tự động tắt nguồn Tự động khởi động lại Chỉ báo kỹ thuật số Hẹn giờ bắt đầu Chỉ báo thời gian còn lại Khóa trẻ em (có LED) Cài đặt thủ công Nút cài đặt quy trình Thời gian giặt Số lần xả Thời gian vắt Cài đặt mực nước |
Bảng điều khiển | Song ngữ Anh – Việt có núm xoay, cảm ứng và màn hình hiển thị |
Kích thước (RxSxC) | 520 x 561 x 924 mm |
Trọng lượng | 27,4 kg |
Nơi sản xuất | Việt Nam |