Dàn nóng điều hòa VRF Panasonic U-58MS3H7SP 58HP 1 chiều inverter
Đặc điểm nổi bật:
- Công suất 58HP thích hợp lắp đặt trong mọi không gian rộng
- Tiết kiệm điện năng hiệu quả nhờ trang bị công nghệ inverter
- Kết nối với nhiều loại dàn lạnh khác nhau
- Chiều dài đường ống tối đa lớn, đáp ứng nhu cầu lắp đặt linh hoạt
- Cột áp quạt cao 80Pa duy trì hiệu suất vận hành lớn
Liên hệ
Thông số kỹ thuật
Dàn nóng điều hòa VRF Panasonic U-58MS3H7SP 58HP 1 chiều inverter
| Tên sản phẩm | U-58MS3H7SP | ||
| Model | U-10MS3H7 U-24MS3H7 U-24MS3H7 | ||
| HP | 58 | ||
Nguồn điện | 50 Hz | 380/400/415 V, 3 pha | |
| 60 Hz | 380/400 V, 3 pha | ||
Công suất | Làm mát | kW | 162.0 |
| BTU/h | 552,900 | ||
| EER/COP | Làm mát | W/W | 3.64 |
| Kích thước (H x W x D) | mm | 1,842 x 3,970 x 1,000 | |
| Khối lượng | kg | 942 | |
| Dòng điện | Làm mát (Dòng điện) | A | 73.5 / 69.8 / 67.3 |
| Làm mát (Công suất điện) | kW | 44.5 | |
| Dòng điện khởi động | A | 5 | |
Lưu lượng gió | m³/h | 62,040 | |
| L/s | 17,233 | ||
| Lượng gas nạp sẵn | kg | 24.6 | |
| Cột áp quạt | Pa | 80 | |
Ống kết nối | Ống hơi | mm (inches) | Ø41.28 (Ø1 – 5/8) |
| Ống lỏng | mm (inches) | Ø19.05 (Ø3/4) | |
| Ống cân bằng | mm (inches) | Ø6.35 (Ø1/4) | |
| Phạm vi nhiệt độ hoạt động làm mát | 10˚C (DB)~ +52˚C (DB) | ||
| Độ ồn (chế độ bình thường) | dB(A) | 66.0 | |
| Độ ồn (chế độ yên tĩnh 2) | dB(A) | 61.0 | |
| Độ ồn nguồn (Chế độ thường) | dB | 87.0 | |
Thông số kỹ thuật
Dàn nóng điều hòa VRF Panasonic U-58MS3H7SP 58HP 1 chiều inverter
| Tên sản phẩm | U-58MS3H7SP | ||
| Model | U-10MS3H7 U-24MS3H7 U-24MS3H7 | ||
| HP | 58 | ||
Nguồn điện | 50 Hz | 380/400/415 V, 3 pha | |
| 60 Hz | 380/400 V, 3 pha | ||
Công suất | Làm mát | kW | 162.0 |
| BTU/h | 552,900 | ||
| EER/COP | Làm mát | W/W | 3.64 |
| Kích thước (H x W x D) | mm | 1,842 x 3,970 x 1,000 | |
| Khối lượng | kg | 942 | |
| Dòng điện | Làm mát (Dòng điện) | A | 73.5 / 69.8 / 67.3 |
| Làm mát (Công suất điện) | kW | 44.5 | |
| Dòng điện khởi động | A | 5 | |
Lưu lượng gió | m³/h | 62,040 | |
| L/s | 17,233 | ||
| Lượng gas nạp sẵn | kg | 24.6 | |
| Cột áp quạt | Pa | 80 | |
Ống kết nối | Ống hơi | mm (inches) | Ø41.28 (Ø1 – 5/8) |
| Ống lỏng | mm (inches) | Ø19.05 (Ø3/4) | |
| Ống cân bằng | mm (inches) | Ø6.35 (Ø1/4) | |
| Phạm vi nhiệt độ hoạt động làm mát | 10˚C (DB)~ +52˚C (DB) | ||
| Độ ồn (chế độ bình thường) | dB(A) | 66.0 | |
| Độ ồn (chế độ yên tĩnh 2) | dB(A) | 61.0 | |
| Độ ồn nguồn (Chế độ thường) | dB | 87.0 | |



