Dàn nóng điều hòa VRF Panasonic U-18MS3H7 18HP 1 chiều inverter
Đặc điểm nổi bật:
- Phạm vi hoạt động rộng với công suất lớn tới 18HP
- Vận hành êm ái với cường độ tiếng ồn thấp
- Tối ưu không gian lắp đặt, có thể kết nối 1 dàn nóng với nhiều dàn lạnh
- Sử dụng nguồn điện 3 pha, cột áp quạt cao tới 80Pa
- Trang bị máy nén DC mới cải tiến, tiết kiệm năng lượng vượt trội
Liên hệ
Thông số kỹ thuật
Dàn nóng điều hòa VRF Panasonic U-18MS3H7 18HP 1 chiều inverter
| Tên sản phẩm | U-18MS3H7 | ||
| HP | 18 | ||
Nguồn điện | 50 Hz | 380/400/415 V, 3 pha | |
| 60 Hz | 380/400 V, 3 pha | ||
Công suất | Làm mát | kW | 50.0 |
| BTU/h | 170,600 | ||
| EER/COP | Làm mát | W/W | 3.68 |
| Kích thước (H x W x D) | mm | 1,842 x 1,180 x 1,000 | |
| Khối lượng | kg | 313 | |
| Dòng điện | Làm mát (Dòng điện) | A | 23.0 / 21.8 / 21.0 |
| Làm mát (Công suất điện) | kW | 13.6 | |
| Dòng điện khởi động | A | 2 | |
Lưu lượng gió | m³/h | 13,920 | |
| L/s | 3,867 | ||
| Lượng gas nạp sẵn | kg | 8.3 | |
| Cột áp quạt | Pa | 80 | |
Ống kết nối | Ống hơi | mm (inches) | Ø28.58 (Ø1 – 1/8) |
| Ống lỏng | mm (inches) | Ø15.88 (Ø5/8) | |
| Ống cân bằng | mm (inches) | Ø6.35 (Ø1/4) | |
| Phạm vi nhiệt độ hoạt động làm mát | 10˚C (DB)~ +52˚C (DB) | ||
| Độ ồn (chế độ bình thường) | dB(A) | 62.0 | |
| Độ ồn (chế độ yên tĩnh 2) | dB(A) | 57.0 | |
| Độ ồn nguồn (Chế độ thường) | dB | 83.0 | |
Thông số kỹ thuật
Dàn nóng điều hòa VRF Panasonic U-18MS3H7 18HP 1 chiều inverter
| Tên sản phẩm | U-18MS3H7 | ||
| HP | 18 | ||
Nguồn điện | 50 Hz | 380/400/415 V, 3 pha | |
| 60 Hz | 380/400 V, 3 pha | ||
Công suất | Làm mát | kW | 50.0 |
| BTU/h | 170,600 | ||
| EER/COP | Làm mát | W/W | 3.68 |
| Kích thước (H x W x D) | mm | 1,842 x 1,180 x 1,000 | |
| Khối lượng | kg | 313 | |
| Dòng điện | Làm mát (Dòng điện) | A | 23.0 / 21.8 / 21.0 |
| Làm mát (Công suất điện) | kW | 13.6 | |
| Dòng điện khởi động | A | 2 | |
Lưu lượng gió | m³/h | 13,920 | |
| L/s | 3,867 | ||
| Lượng gas nạp sẵn | kg | 8.3 | |
| Cột áp quạt | Pa | 80 | |
Ống kết nối | Ống hơi | mm (inches) | Ø28.58 (Ø1 – 1/8) |
| Ống lỏng | mm (inches) | Ø15.88 (Ø5/8) | |
| Ống cân bằng | mm (inches) | Ø6.35 (Ø1/4) | |
| Phạm vi nhiệt độ hoạt động làm mát | 10˚C (DB)~ +52˚C (DB) | ||
| Độ ồn (chế độ bình thường) | dB(A) | 62.0 | |
| Độ ồn (chế độ yên tĩnh 2) | dB(A) | 57.0 | |
| Độ ồn nguồn (Chế độ thường) | dB | 83.0 | |



