Dàn nóng điều hòa trung tâm Mini-FSV Panasonic U-6LE2H7 2 chiều 6HP
Đặc điểm nổi bật:
- Model này cho phép kết nối với tối đa 9 dàn lạnh khác nhau
- Thiết kế nhỏ gọn với 1 khối đơn dễ dàng lắp đặt cho nhiều không gian nhỏ hẹp
- Trang bị máy nén động cơ DC và gas R410a mang đến hiệu suất hoạt động lớn
- Cột áp quạt giải nhiệt lớn tới 35Pa cho phép lắp đặt linh hoạt
- Dàn ngưng phủ lớp Blue Fin bền bỉ, chống ăn mòn hiệu quả
Liên hệ
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật: Dàn nóng điều hòa trung tâm Mini-FSV Panasonic U-6LE2H7 2 chiều 6HP
Tên Model | U-6LE2H4 | ||||
HP | 6 HP | ||||
Nguồn điện | 50 Hz | 380/400/415V, 3 pha | |||
60 Hz | 380/400V, 3 pha | ||||
Điện áp | 380V | 400V | 415V | ||
Công suất | Làm mát | kW | 15.5 | ||
BTU/h | 52900 | ||||
Sưởi ấm | kW | 16.5 | |||
BTU/h | 56300 | ||||
EER/COP | Làm mát | W/W | 4.27 | ||
Sưởi ấm | W/W | 5.08 | |||
Kích thước (c x r x s) | mm | 996 x 980 x 370 | |||
Trọng lượng | kg | 106 | |||
Dòng điện | Làm mát (Dòng điện) | A | 5.87 | 5.57 | 5.37 |
Làm mát (Công suất điện) | kW | 3.63 | 3.63 | 3.63 | |
Sưởi ấm (Dòng điện) | A | 5.25 | 4.99 | 4.81 | |
Sưởi ấm (Công suất điện) | kW | 3.25 | 3.25 | 3.25 | |
Dòng khởi động | A | 1 | |||
Lưu lượng gió | m³/h | 74 | |||
L/s | 1233 | ||||
Lượng gas nạp sẵn | kg | R410A, 6.70 | |||
Ống kết nối | Ống hồi | Ø 15.88 (Ø5/8) | |||
Ống hơi | Ø 9.52 (Ø3/8) | ||||
Phạm vi nhiệt độ hoạt động | Làm lạnh | -10˚C (DB) ~ + 46˚C (DB) | |||
Sưởi ấm | -20˚C (DB) ~ + 18˚C (WB) | ||||
Độ ồn (Làm lạnh) | Chế độ thường | dB(A) | 54.0 | ||
Chế độ yên tĩnh (3) | dB(A) | 47.0 | |||
Độ ồn nguồn (Làm lạnh) | dB | 73.0 |
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật: Dàn nóng điều hòa trung tâm Mini-FSV Panasonic U-6LE2H7 2 chiều 6HP
Tên Model | U-6LE2H4 | ||||
HP | 6 HP | ||||
Nguồn điện | 50 Hz | 380/400/415V, 3 pha | |||
60 Hz | 380/400V, 3 pha | ||||
Điện áp | 380V | 400V | 415V | ||
Công suất | Làm mát | kW | 15.5 | ||
BTU/h | 52900 | ||||
Sưởi ấm | kW | 16.5 | |||
BTU/h | 56300 | ||||
EER/COP | Làm mát | W/W | 4.27 | ||
Sưởi ấm | W/W | 5.08 | |||
Kích thước (c x r x s) | mm | 996 x 980 x 370 | |||
Trọng lượng | kg | 106 | |||
Dòng điện | Làm mát (Dòng điện) | A | 5.87 | 5.57 | 5.37 |
Làm mát (Công suất điện) | kW | 3.63 | 3.63 | 3.63 | |
Sưởi ấm (Dòng điện) | A | 5.25 | 4.99 | 4.81 | |
Sưởi ấm (Công suất điện) | kW | 3.25 | 3.25 | 3.25 | |
Dòng khởi động | A | 1 | |||
Lưu lượng gió | m³/h | 74 | |||
L/s | 1233 | ||||
Lượng gas nạp sẵn | kg | R410A, 6.70 | |||
Ống kết nối | Ống hồi | Ø 15.88 (Ø5/8) | |||
Ống hơi | Ø 9.52 (Ø3/8) | ||||
Phạm vi nhiệt độ hoạt động | Làm lạnh | -10˚C (DB) ~ + 46˚C (DB) | |||
Sưởi ấm | -20˚C (DB) ~ + 18˚C (WB) | ||||
Độ ồn (Làm lạnh) | Chế độ thường | dB(A) | 54.0 | ||
Chế độ yên tĩnh (3) | dB(A) | 47.0 | |||
Độ ồn nguồn (Làm lạnh) | dB | 73.0 |